Chi tiết
Quạt thông gió vuông SUPER WIN FAS 60-4
Loại:Quạt Vuông Công Nghiệp CNF
Mô tả sản phẩm:
- Bền hơn với thiết kế dạng cánh vát, kết cấu chắc chắn
- Lưu lượng gió lớn
- Hoạt động ổn định
- Lắp đặt dễ dàng
- Được sử dụng để thông gió trong các nhà máy, các công xưởng...
Giá: 1,780,000 VNĐ
Model  | Đường kính cánh (mm)  | Tốc độ quạt (vòng/phút)  | Điện áp đầu vào (kW)  | Cường độ dòng điện (A)  | Lưu lượng khí (m3/h)  | Kích thước (mm)  | Khối lượng (kg)  | 
BNF-620  | 500  | 1400  | 0.37  | -  | 12.000  | 620*620*370  | 23  | 
BNF-900  | 750  | 630  | 0.55  | 1.5  | 28.000  | 900*900*400  | 43  | 
BNF-1000  | 900  | 610  | 0.75  | 2  | 30.000  | 1000*1000*400  | 47  | 
BNF-1100  | 1000  | 600  | 0.75  | 2  | 32.500  | 1100*1100*400  | 50  | 
BNF-1220  | 1100  | 460  | 1.1  | 2.8  | 38.000  | 1220*1220*400  | 63  | 
BNF-1380  | 1250  | 439  | 1.1  | 3.8  | 44.500  | 1380*1380*400  | 71  | 
- Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của quạt công nghiệp chuyên hút gió CNFModelĐường kính cánh quạt mmTốc độ quạt r/mĐiện áp đầu vào kwCường độ dòng điện ALưu lượng khí m3/hKích thước
mmKhối lượng kgCNF-62050014000.37-12.000620*620*37023CNF-9007506300.551.528.000900*900*40043CNF-10009006100.75230.0001000*1000*40047CNF-110010006000.75232.5001100*1100*40050CNF-122011004601.12.838.0001220*1220*40063CNF-138012504391.13.844.5001380*1380*40071CNF-10/12/14C Quạt Tiếp Gió Chuyển Động Gián TiếpMã HàngQ.Cách (mm)C.Suất (Kw)Đ.KínhL.lượng (m3/h)Đ.Giá (VNĐ)CNF-10C1000*1000*4000.55/4P950300003,500,000CNF-12C1200*1200*4000.75/4P1110370004,000,000CNF-14C1400*1400*4001.1/4P1270445004,500,000CNF Quạt Gắn Tường Chuyển Dòng Trực TiếpHình ảnhMã HàngQuy caùch ( mm )C.Suất (Kw)T.độ(r/min)Lưu lượng(m3/h)Đ.Giá (Vnñ )CNF-20A480*480*3200.25/4P1450100003,000,000CNF-24A580*580*3200.37/6P960140003,400,000CNF-30A740*740*4000.55/6P960190003,800,000CNF-42A1060*1060*4000.55/10P520300007,000,000CNF-48A1220*1220*4000.55/10P520370007,400,000CNF-54A1380*1380*4000.75/12P470445007,800,000CNF- Quạt Gắn Tường Chuyển Dòng Gián Tiếp.Mã HàngQuy caùch ( mm )C.Suất(Kw)T.độ (r/m)L.lượng (m3/h)Đ.Giá (VND)CNF-36C900*900*3500.37/4P580260004,875,000CNF-42C1060*1060*3500.55/4P530300005,125,000CNF-48C1220*1220*3500.75/4P460370005,375,000CNF-54C1380*1380*3501.1/4P445445005,625,000CNF Quạt Hướng Trục Vuông Hai Mặt LướiHình ảnhMã HàngQuy cách (mm)C.Suất (Kw)T.độ(r/m)L.lượng (m3/h)Đ.Giá (VND)CNF-20D/A480*480*4000.25/4P1450100003,000,000CNF-24D/A580*580*4000.37/6P960140003,200,000CNF-30D/A740*740*4000.55/6P960190003,600,000CNF-42D/A1060*1060*4000.55/10P520300006,500,000CNF-48D/A1220*1220*4000.55/10P520370006,800,000CNF-54D/A1380*1380*4000.75/12P470445007,200,000CNF-D/C Quạt Hướng Trục Vuông Một Mặt Lưới, Một Mặt ChớpMã HàngQuy cách (mm)C.Suất (Kw)T.độ (r/m)L.lượng (m3/h)Đ.Giá VVND)CNF-36D/C900*900*3200.37/4P580260004,625,000CNF-42D/C1060*1060*3200.55/4P530300004,875,000CNF-48D/C1220*1220*3200.75/4P460370005,125,000CNF-54D/C1380*1380*3201.1/4P445445005,375,000IE54A/FRP Quạt Loa Chuyển Dòng Trực TiếpMã HàngQuy cách (mm)C.Suất (Kw)T.độ (r/m)L.lượng (m3/h)Đ.Giá (VND)CN42A/FRP1000*1000*5800.55/10P520300008,125,000CN48A/FRP1220*1220*7500.55/10P520370009,375,000CN54A/FRP1380*1380*8000.75/12P4704400010,625,000IE54C/FRP Quạt Loa Chuyển Dòng Gián TiếpMã HàngQuy Cách (mm) C.Suất (Kw) T.độ (r/m) L.Lượng (m3/h) Đ.Giá (VND) CN42C/FRP1000*1000*5800.55/4P530300007,125,000CN48C/FRP1220*1220*7500.75/4P460370007,675,000CN54C/FRP1380*1380*8001.1/4P445440008,125,000Ghi chú:1. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và phí vận chuyển .2. Địa điểm giao hàng : Thỏa Thuận4. Thời gian hiệu lực : từ ngày 01/04/2016 cho đến khi có bản giá mới ..5. Thời gian bảo hành: 12 tháng 
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét